- traurig
- - {bitter} đắng, cay đắng, chua xót, đau đớn, đau khổ, thảm thiết, chua cay, gay gắt, ác liệt, quyết liệt, rét buốt - {cloudy} có mây phủ, đầy mây, u ám, đục, vẩn, tối nghĩa, không sáng tỏ, không rõ ràng, buồn bã, u buồn - {deplorable} đáng thương, đáng trách, tồi, xấu - {dismal} buồn thảm, tối tăm, ảm đạm, buồn nản, u sầu, phiền muộn - {dolorous} đau buồn, đau thương, buồn khổ - {dreary} tồi tàn, thê lương - {funereal} thích hợp với đám ma - {lamentable} thảm thương, ai oán, đáng tiếc, thảm hại - {lugubrious} sầu thảm, bi thảm - {mournful} buồn rầu, tang tóc - {plaintive} than vãn, rầu rĩ, não nùng - {plangent} vang lên, ngân vang, than van, nài nỉ - {poor} nghèo, bần cùng, kém, yếu, thô thiển, tội nghiệp, đáng khinh, tầm thường, không đáng kể, hèn nhát, hèn hạ - {rueful} - {sadly} âu sầu - {sorry} lấy làm buồn, lấy làm tiếc, lấy làm phiền, đáng buồn, thiểu não - {sullen} ủ rũ, sưng sỉa - {wan} xanh xao, nhợt nhạt, yếu ớt, uể oải, mệt mỏi, không thần sắc - {woeful} thống khổ, đầy tai ương - {wretched} khốn khổ, cùng khổ, bất hạnh, đáng chê, quá tệ = traurig [über] {sad [at]}+ = traurig machen {to desolate; to gloom}+ = ich bin traurig {I am sick at heart}+ = sehr traurig sein {to be heartbroken}+
Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch. 2015.